You are here
Home > Kiến thức >

Phân biệt micro thu âm nhạc cụ và micro thường (micro hát karaoke/thu âm giọng nói thông thường)

Phân biệt micro thu âm nhạc cụ và micro thường
Spread the love

Phân biệt micro thu âm nhạc cụ và micro thường (micro hát karaoke/thu âm giọng nói thông thường)

Micro thu âm nhạc cụ (instrument microphone) và micro thường (thường là micro hát karaoke hoặc vocal microphone) có nhiều điểm khác biệt về thiết kế, đặc tính kỹ thuật và ứng dụng. Dưới đây là phân tích chi tiết:

Xem thêm: Cách chọn loa bluetooth nghe nhạc

1. Dải tần số đáp ứng (Frequency Response)

  • Micro thu nhạc cụ: Thường có dải tần rộng hơn (flat hoặc rộng để bao quát nhiều loại âm thanh), phù hợp thu âm nhiều nhạc cụ khác nhau như trống (kick drum cần bass mạnh), guitar, kèn, piano… Chúng tái tạo âm thanh tự nhiên, chi tiết cao ở cả tần thấp (bass) và cao (treble).
  • Micro thường (vocal/karaoke): Tập trung vào dải tần giọng nói con người (khoảng 100Hz – 15kHz), thường boost (tăng cường) ở trung cao (3-8kHz) để giọng hát rõ lời, sáng và dễ nghe hơn. Không cần dải quá rộng vì chủ yếu thu giọng hát.

2. Loại micro và độ nhạy (Sensitivity & Transducer Type)

  • Micro thu nhạc cụ:
    • Thường là condenser (điện dung): Độ nhạy cao, thu chi tiết tinh tế, transient response nhanh (bắt tốt các âm đột ngột như đánh trống). Cần nguồn phantom power 48V.
    • Một số là dynamic cho nhạc cụ lớn tiếng (như SM57 cho guitar amp hoặc snare drum).
  • Micro thường (vocal/karaoke):
    • Chủ yếu dynamic (điện động): Độ nhạy thấp hơn, bền bỉ, chịu SPL (âm lượng lớn) tốt, không cần nguồn điện ngoài. Phù hợp hát live/karaoke vì ít bị hú, chống pop noise (tiếng “p”, “b”).

3. Thiết kế vật lý và chống nhiễu

  • Micro thu nhạc cụ: Kích thước đa dạng (nhỏ để clip gắn trực tiếp lên nhạc cụ, lớn cho overhead), thường không có lưới chắn pop/windscreen (vì không cần chống hơi thở), nhiều phụ kiện gắn (clip, mount). Ít có bảo vệ chống gió vì dùng cho nhạc cụ.
  • Micro thường: Thường cầm tay, có lưới chắn bóng gió (pop filter) tích hợp để giảm tiếng plosive (tiếng nổ từ hơi thở), chống hú tốt hơn khi hát gần miệng.

4. Khả năng chịu âm lượng lớn (SPL Handling)

  • Micro thu nhạc cụ: Nhiều loại chịu SPL cao (đặc biệt dynamic cho trống, amp guitar), không bị méo tiếng khi thu nguồn âm lớn.
  • Micro thường: Dynamic vocal chịu tốt âm lớn từ giọng hát, nhưng condenser vocal nhạy hơn nên dễ distortion nếu hát quá mạnh.

5. Ứng dụng chính

  • Micro thu nhạc cụ: Dùng trong phòng thu (studio recording), live sound cho nhạc cụ (drum overhead, acoustic guitar, brass, string). Ưu tiên độ chính xác, tự nhiên.
  • Micro thường: Hát karaoke, live vocal, sân khấu, hội nghị. Ưu tiên rõ lời, dễ sử dụng, bền bỉ (ví dụ: Shure SM58 cho vocal, SM57 cho instrument – chúng gần giống nhau nhưng khác lưới chắn).

Bảng so sánh tóm tắt

Đặc điểm Micro thu nhạc cụ Micro thường (vocal/karaoke)
Dải tần số Rộng, flat (tự nhiên) Tập trung giọng nói, boost trung cao
Loại phổ biến Condenser (nhạy cao) hoặc dynamic chuyên dụng Dynamic (bền, ít nhạy)
Độ nhạy Cao (thu chi tiết) Thấp hơn (chịu tiếng lớn)
Nguồn điện Thường cần phantom power Không cần
Thiết kế Đa dạng kích thước, không pop filter Cầm tay, có pop filter
Ứng dụng Thu nhạc cụ (trống, guitar, piano…) Hát karaoke, live vocal
Ví dụ phổ biến Shure SM57, AKG C451, Sennheiser e604 Shure SM58, Sennheiser e835

Lưu ý

  • Không có ranh giới tuyệt đối: Nhiều micro có thể dùng linh hoạt (ví dụ SM57 dùng được cho cả vocal và instrument).
  • Micro condenser thu nhạc cụ thường cho chất lượng cao hơn trong studio, nhưng dynamic vocal bền hơn cho live/karaoke.
  • Nếu bạn thu âm tại nhà hoặc karaoke, micro dynamic thường dễ dùng hơn và rẻ hơn.

Để lại một bình luận

zalo
call0888 276 488
Top