You are here
Home > Kiến thức >

Những chỉ số IP của đèn sân khấu

Đèn led ngoài trời
Spread the love

Những chỉ số IP của đèn sân khấu

Đèn sân khấu ngoài trời thường được lắp đặt để hoạt động trong môi trường ngoài trời, nơi có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với nước như sân khấu ngoài trời, quán bar ngoài trời, công viên giải trí, hồ bơi, và các ứng dụng chiếu sáng kiến trúc khác…

Khi thiết bị thường xuyên phải tiếp xúc với các tác nhân bụi bẩn, nước từ môi trường, nếu không đạt được cấp độ bảo vệ thích hợp sẽ rất dễ hỏng hóc, thậm chí nó sẽ trở thành yếu tố gây nguy hại đến người dùng. Do đó, việc quan tâm đến chỉ số IP (chống nước) của đèn sân khấu là một yếu tố quan trọng mà các nhà làm sân khấu và tổ chức sự kiện cần quan tâm.

Vậy những chỉ số IP của đèn sân khấu là gì? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

Chỉ số chống nước của đèn sân khấu

1. Chỉ số chống nước của đèn sân khấu là gì?

Chỉ số chống nước của đèn sân khấu, được ký hiệu bằng “IP” (Ingress Protection), là một chuẩn quốc tế xác định mức độ bảo vệ của thiết bị trước sự xâm nhập của bụi bẩn và nước. Mỗi chỉ số IP bao gồm hai con số cụ thể

Dưới đây là chi tiết ý nghĩa của 2 chữ số cấu tạo nên chỉ số IP.

Chữ số đầu tiên:

Biểu thị mức độ chống bụi (vật thể rắn) đối với các thiết bị. Chi tiết ý nghĩa của số đầu tiên được hiển thị tại Bảng 1 dưới đây:

Số Cấp bảo vệ Ý nghĩa
0 Không có sự ngăn chặn Nó không có bất kỳ sự bảo vệ xâm nhập nào cho đồ vật.
1 Bảo vệ, chống xâm nhập của chất rắn có đường kính > 50mm Ngăn chặn sự tác động từ bên ngoài (chẳng hạn như lòng bàn tay của người) vô tình tiếp xúc với thiết bị, và ngăn chặn sự xâm nhập của các vật thể rắn có kích thước lớn hơn (đường kính lớn hơn 50mm).
2 Bảo vệ, chống xâm nhập của chất rắn có đường kính >12,5mm Ngăn ngón tay của mọi người chạm vào các bộ phận bên trong của thiết bị hoặc đèn led và ngăn các vật rắn bên ngoài có kích thước trung bình (đường kính > 12,5mm) xâm nhập.
3 Bảo vệ, chống xâm nhập của chất rắn có đường kính > 2,5mm Ngăn chặn các vật rắn nhỏ có đường kính hoặc độ dày lớn hơn 2,5mm xâm nhập và tiếp xúc với các bộ phận bên trong của đèn led.
4 Bảo vệ, chống xâm nhập của vật rắn có đường kính >1.0mm Ngăn chặn các vật rắn nhỏ tương tự có đường kính hoặc độ dày lớn hơn 1,0mm xâm nhập và tiếp xúc với các bộ phận bên trong của thiết bị chiếu sáng.
5 Bảo vệ chống bụi Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của vật rắn, tuy không thể ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của bụi nhưng lượng bụi xâm nhập sẽ không ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của thiết bị.
6 Ngăn chặn hoàn toàn bụi xâm nhập Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của vật lạ và bụi bẩn 100%.

Chữ số thứ 2:

Biểu thị mức độ chống độ ẩm của thiết bị. Ý nghĩa chi tiết của chữ số thứ hai ở Bảng 2 dưới đây:

Số Cấp bảo vệ Ý nghĩa
0 Không có sự ngăn chặn Không có sự bảo vệ hay chống lại nước hoặc độ ẩm.
1 Ngăn chặn các giọt nước theo phương thẳng đứng Những giọt nước rơi thẳng đứng sẽ không làm hỏng thiết bị.
2 Khi nghiêng 15 độ vẫn có thể ngăn được giọt nước lọt vào Khi đèn led nghiêng từ thẳng đứng đến 15 độ, nước nhỏ giọt sẽ không gây hư hỏng thiết bị.
3 Ngăn chặn tia nước phun Chống mưa hoặc ngăn nước phun theo hướng có góc nhỏ hơn 60 độ so với phương thẳng đứng xâm nhập vào bên trong thiết bị gây hư hỏng.
4 Ngăn chặn tia nước phun từ mọi hướng Tia nước phun từ mọi hướng không thể vào thiết bị và gây hư hỏng thiết bị.
5 Ngăn chặn nước từ vòi phun mọi hướng Bảo vệ chống nước nước từ vòi phun theo mọi hướng.
6 Ngăn chặn sự xâm nhâp của nước khi trời mưa Trường hợp phun lượng nước lớn tối thiểu 3 phút vẫn không có nước vào thân thiết bị.
7 Ngăn chặn sự xâm nhập của nước trong mùa lũ lụt Đèn có thể trụ được 30 phút ở độ sâu 1 mét ngăn nước xâm nhập vào thân đèn.
8 Chống nước xâm nhập khi bị ngập Nó có thể ngăn nước xâm nhập lâu vào thân đèn ở vùng nước có độ sâu hơn 1 mét.

Ví dụ: Chỉ số IP68 có nghĩa là thiết bị có khả năng chống bụi hoàn toàn (số 6) và chống nước xâm nhập khi bị ngập (số 8). Con số càng cao, khả năng bảo vệ của đèn sân khấu càng tốt, đảm bảo thiết bị hoạt động an toàn trong các điều kiện khắc nghiệt như mưa, độ ẩm cao hoặc bụi.

Những chỉ số IP của đèn sân khấu

2. Những chỉ số IP của đèn sân khấu

2.1 Đối với đèn led trong nhà

Đối với môi trường trong nhà, đèn led có chỉ số bảo vệ IP trong khoảng 20 – 44 là phù hợp nhất. Vì môi trường trong nhà khá khô ráo và ít bụi bẩn hơn so với không gian ngoài trời. Với mức độ bảo vệ này, đèn có thể ngăn chặn sự tác động của vật thể bên ngoài vào linh kiện bên trong của đèn và hạn chế nước nhỏ giọt (nếu trời mưa khiến căn nhà bị dột) làm hưởng tới chất lượng đèn.

  • IP20- (Thông thường): Giúp đèn LED phù hợp với mọi ứng dụng khô trong nhà. Chẳng hạn như văn phòng, cửa hàng bán lẻ, phòng ngủ và phòng khách.
  • IP22-(Thông thường): Có thể ngăn chặn chất rắn 12,5mm xâm nhập vào bên trong đèn. Đồng thời ngăn chặn đèn bị chất lỏng xâm nhập khi nghiêng 15 độ.
  • IP40: Sẽ ngăn côn trùng xâm nhập vào đèn nhưng không có khả năng bảo vệ khỏi độ ẩm.
  • IP42 : Được bảo vệ khỏi các dụng cụ và dây nhỏ lớn hơn 1 mm. Đèn có thể chịu được một vài giọt nước.
  • IP44: Phù hợp cho phòng tắm và các ứng dụng tiếp xúc với nước phun.

2.2. Đối với đèn ngoài trời

Các loại đèn LED để lắp đặt ngoài trời được khuyến nghị thiết kế với chỉ số IP54 trở lên. Giúp cho đèn led có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt của thời tiết. Bao gồm mưa nắng và bụi bẩn.

  • IP54: Hạn chế bụi bẩn gây ảnh hưởng đến hoạt dộng của thiết bị và bảo vệ đèn khỏi các tia nước phun từ mọi hướng
  • IP55 (Chống bụi, chống nước): Có khả năng bảo vệ chống bụi và tia nước, khiến chúng phù hợp để sử dụng ngoài trời thông thường hoặc môi trường ẩm ướt trong nhà. Xếp hạng IP này có nghĩa là có thể bỏ qua các tác động bất lợi của đèn bụi và cần tập trung vào khả năng chống thấm nước của nó (Nước bắn từ mọi hướng không thể vào thân đèn và gây hư hỏng cho đèn)
  • IP64 (Chống bụi, chống tia nước): Thiết bị được bảo vệ hoàn toàn khỏi sự xâm nhập của bụi cũng như nước bắn từ mọi hướng.
  • IP65 (Chống bụi, chống phản lực): Giúp sản phẩm hoàn toàn kín bụi với khả năng bảo vệ chống lại các tia nước áp suất thấp từ mọi hướng.
  • IP66 (Chống bụi, kín nước): Nó tương tự như IP65 nhưng có khả năng chống nước cao hơn. Nó có thể hoạt động dưới nước.
  • IP67 (Chống bụi, kín nước): Được bảo vệ hoàn toàn khỏi các hạt rắn và có thể chìm trong nước ở độ sâu 1m trong tối đa 30 phút. Trong trường hợp này, tuổi thọ của đèn thường sẽ dài hơn.
  • IP68 (Kín bụi, Kín nước áp lực): Được bịt kín và thích hợp để ngâm liên tục trong nước. Đèn này có tieu chuẩn IP cao nhất. Do đó giá thành cũng không hề rẻ.

Chỉ số IP của các loại đèn led thông dụng

3. Chỉ số IP của các loại đèn led thông dụng

Các chỉ số IP của đèn led rất quan trọng. Nó giúp người dùng dễ dàng hơn trong việc lựa chọn loại đèn phù hợp với nhu cầu lắp đặt và điều kiện sử dụng. Các loại đèn led thông dụng hiện nay có thể kể tới như: đèn led âm trần, đèn led búp, đèn led panel, đèn led chiếu cây, đèn led sân vườn, đèn led âm đất, đèn trụ cổng,….

Dưới đây là một số thông tin về chỉ số IP của các đèn led thông dụng, các bạn có thể tham khảo.

3.1. Chỉ số IP của đèn led nội thất

  • Thông thường các sản phẩm đèn led nội thất có chỉ số bảo vệ IP là 22. Với chỉ số này, đèn có thể sử dụng ở những nơi khô ráo trong nhà, có khả năng bảo vệ đèn khỏi các bụi bẩn có đường kính lớn hơn 12,5 mm và ngăn chặn nước nhỏ giọt khi đặt đèn nghiêng 15 độ.
  • Bởi vì môi trường trong nhà không có quá nhiều bụi hay độ ẩm ướt. Vì vậy, các loại đèn có IP bảo vệ 22 được xem là thích hợp để lắp đặt trong các ứng dụng trong nhà. Như phòng khách, phòng ngủ, văn phòng, trường học, siêu thị, v.v.
  • Loại đèn LED cấp bảo vệ này có đèn LED downlight, đèn led panel, đèn tuýp led, đèn led ray.
  • Dưới đây là chỉ số IP của một số loại đèn led nội thất:
    • IP đèn led búp = IP 22
    • IP đèn led âm trần = IP 22
    • IP đèn tuýp led = IP 22
    • IP đèn led rọi ray = IP 22
    • IP đèn led ốp trần = IP 22
    • IP đèn led rọi tranh, gương = IP 22

3.2. Chỉ số IP của đèn led ngoài trời

  • Đối với các loại đèn led ngoài trời thường phải chịu sự khắc nghiệt của thời thiết bao gồ: nắng mưa, gió bụi, côn trùng, đất cát…. Vì vậy, chỉ số bảo vệ IP của đèn được các chuyên gia trong lĩnh vực khuyến nghị nên đạt mức từ IP 54 trở lên. Giúp đèn hoạt động ổn định, có độ bền tối ưu nhất.
  • Đối với mỗi ứng dụng ngoài trời khác nhau sẽ có những mức độ bảo vệ khác nhau.
  • Dưới đây là một số loại đèn ngoài trời và chỉ số IP bảo vệ của chúng để các bạn tham khảo và lựa chọn:
    • IP đèn led chiếu cây = IP 66
    • IP đèn led âm nước = IP 68
    • IP đèn led âm đất = IP 67
    • IP đèn led rọi cột = IP 66
    • IP đèn led cắm cỏ = IP 66
    • IP đèn led trụ cổng = IP 54 – 66
    • IP đèn led pha = IP 65 – 66
    • IP đèn led đường = IP 65 – 66

Trên đây là tổng hợp những chia sẻ về chỉ số bảo vệ IP, ý nghĩa của những giá trị về chỉ số này và ứng dụng lắp đặt đèn có chỉ số IP với từng vị trí. Hy vọng, qua bài viết này, bạn có thể lựa chọn được loại đèn led có chỉ số IP phù hợp với nhu cầu lắp đặt của mình.

Xem thêm bài viết:

Khung treo đèn sân khấu là gì? Tại sao phải sử dụng khung treo đèn sân khấu?

Đèn sân khấu bao gồm những loại nào? TOP các loại đèn sân khấu được dùng nhiều nhất

Phân loại bàn điều khiển đèn ánh sáng sân khấu

Để lại một bình luận

zalo
call0888 276 488
Top